sephardi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sephardi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sephardi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sephardi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sephardi
a Jew who is of Spanish or Portuguese or North African descent
Synonyms: Sephardic Jew
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).