seperant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seperant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seperant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seperant.

Từ điển Anh Việt

  • seperant

    (đại số) cái phân tách