physical weathering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical weathering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical weathering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical weathering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical weathering

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự phong hóa vật lý