physical message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical message.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical message

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông báo vật lý

    thông điệp vật lý