physical data block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical data block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical data block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical data block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical data block

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối dữ liệu vật lý