physical control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical control

    * kinh tế

    kiểm soát vật thể