physical contact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical contact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical contact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical contact.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physical contact

    Similar:

    contact: the act of touching physically

    her fingers came in contact with the light switch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).