peripheral device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripheral device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripheral device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripheral device.

Từ điển Anh Việt

  • peripheral device

    chu vi, ngoại vi; ngoại biên

    lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài

    phụ kiện, thiết bị ngoại vi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peripheral device

    * kỹ thuật

    thiết bị ngoại vi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peripheral device

    Similar:

    peripheral: (computer science) electronic equipment connected by cable to the CPU of a computer

    disk drives and printers are important peripherals

    Synonyms: computer peripheral