peripheral buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripheral buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripheral buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripheral buffer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peripheral buffer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ đệm ngoại vi

    toán & tin:

    vùng đệm ngoại vi