peripheral operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripheral operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripheral operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripheral operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peripheral operation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thao tác ngoại vi