peripheral equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripheral equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripheral equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripheral equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peripheral equipment

    * kinh tế

    thiết bị phụ trợ, ngoại vi

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị ngoại biên

    xây dựng:

    trang bị ngoài trung tâm

    trang bị ở ngoại vi