peripheral angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripheral angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripheral angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripheral angle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peripheral angle

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    góc chu vi