computer peripheral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer peripheral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer peripheral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer peripheral.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer peripheral

    Similar:

    peripheral: (computer science) electronic equipment connected by cable to the CPU of a computer

    disk drives and printers are important peripherals

    Synonyms: peripheral device

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).