out of true nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out of true nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out of true giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out of true.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
out of true
* kỹ thuật
lắp sai
lệch tâm
ô tô:
chỉnh sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out of true
not accurately fitted; not level
the frame was out of true
off-level floors and untrue doors and windows
Synonyms: untrue
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor