out of true nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

out of true nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out of true giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out of true.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • out of true

    * kỹ thuật

    lắp sai

    lệch tâm

    ô tô:

    chỉnh sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • out of true

    not accurately fitted; not level

    the frame was out of true

    off-level floors and untrue doors and windows

    Synonyms: untrue