out of bounds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out of bounds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out of bounds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out of bounds.
Từ điển Anh Việt
out of bounds
/'autəv'baundz/
* phó từ
ngoài giới hạn đã định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out of bounds
Similar:
sideline: a line that marks the side boundary of a playing field
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor