out loud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

out loud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out loud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out loud.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • out loud

    Similar:

    aloud: using the voice; not silently

    please read the passage aloud

    he laughed out loud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).