aloud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aloud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aloud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aloud.
Từ điển Anh Việt
aloud
/ə'laud/
* phó từ
lớn tiếng to
to read aloud: đọc to
oang oang, inh lên, ầm ầm
(thông tục) thấy rõ, rõ rành rành
it reeks aloud: thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aloud
using the voice; not silently
please read the passage aloud
he laughed out loud
Synonyms: out loud
Similar:
loudly: with relatively high volume
the band played loudly
she spoke loudly and angrily
he spoke loud enough for those at the back of the room to hear him
cried aloud for help
Synonyms: loud
Antonyms: softly