order rodentia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

order rodentia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order rodentia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order rodentia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • order rodentia

    Similar:

    rodentia: small gnawing animals: porcupines; rats; mice; squirrels; marmots; beavers; gophers; voles; hamsters; guinea pigs; agoutis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).