order odonata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

order odonata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order odonata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order odonata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • order odonata

    Similar:

    odonata: dragonflies and damselflies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).