order gadiformes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
order gadiformes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order gadiformes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order gadiformes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
order gadiformes
Similar:
gadiformes: cods, haddocks, grenadiers; in some classifications considered equivalent to the order Anacanthini
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- order
- ordered
- orderer
- orderly
- ordering
- order b/l
- order set
- orderling
- order arms
- order bond
- order book
- order code
- order cost
- order form
- order room
- order tape
- order type
- order wire
- order-book
- order-form
- order-type
- order-wire
- order anura
- order buyer
- order clerk
- order entry
- order level
- order paper
- order point
- order sheet
- order-cleck
- order-paper
- ordered set
- orderliness
- orderly bin
- orders slip
- order apodes
- order arales
- order cheque
- order clause
- order driven
- order lobata
- order number
- order sample
- order taking
- order ticket
- ordered list
- ordered pair
- ordered ring
- ordered tree