order cordaitales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

order cordaitales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order cordaitales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order cordaitales.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • order cordaitales

    Similar:

    cordaitales: extinct plants having tall arborescent trunks comparable to or more advanced than cycads; known from the Pennsylvanian period; probably extinct since the Mesozoic era

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).