one hundred thirty-five nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

one hundred thirty-five nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one hundred thirty-five giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one hundred thirty-five.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • one hundred thirty-five

    being five more than one hundred thirty

    Synonyms: 135, cxxxv

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).