one hundred fifteen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

one hundred fifteen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one hundred fifteen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one hundred fifteen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • one hundred fifteen

    being five more than one hundred ten

    Synonyms: 115, cxv

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).