no more nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

no more nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm no more giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của no more.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • no more

    Similar:

    no longer: not now

    she is no more

    Antonyms: still

    no: referring to the degree to which a certain quality is present

    he was no heavier than a child

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).