law of conservation of mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law of conservation of mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of conservation of mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of conservation of mass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law of conservation of mass

    * kinh tế

    định luật bảo toàn vật chất

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    định luật bảo toàn khối lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet