law of conservation of mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law of conservation of mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of conservation of mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of conservation of mass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law of conservation of mass
* kinh tế
định luật bảo toàn vật chất
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
định luật bảo toàn khối lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law of conservation of mass
Similar:
conservation of mass: a fundamental principle of classical physics that matter cannot be created or destroyed in an isolated system
Synonyms: conservation of matter, law of conservation of matter
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill