conservation of mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation of mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation of mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation of mass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation of mass

    * kỹ thuật

    bảo toàn khối lượng

    sự bảo toàn khối lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet