conservation zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation zone

    * kinh tế

    khu bảo tồn