conservation field (of force) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation field (of force) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation field (of force) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation field (of force).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation field (of force)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường bảo toàn (lực)