conservation of momentum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conservation of momentum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation of momentum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation of momentum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conservation of momentum
* kỹ thuật
bảo toàn động lượng
bảo toàn năng lượng
vật lý:
sự bảo toàn xung lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conservation of momentum
the principle that the total linear momentum in a closed system is constant and is not affected by processes occurring inside the system
Từ liên quan
- conservation
- conservational
- conservationist
- conservation law
- conservation area
- conservation laws
- conservation zone
- conservation force
- conservation system
- conservation farming
- conservation of mass
- conservation of charge
- conservation of energy
- conservation of matter
- conservation of parity
- conservation reservoir
- conservation of momentum
- conservation of radiance
- conservation of resources
- conservation of brightness
- conservation of energy law
- conservation of electricity
- conservation of mass-energy
- conservation field (of force)
- conservation storage reservoir
- conservation of angular momentum
- conservation of mechanical energy
- conservation of nature natural conservation