conservation of nature natural conservation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conservation of nature natural conservation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation of nature natural conservation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation of nature natural conservation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conservation of nature natural conservation
* kỹ thuật
xây dựng:
bảo tồn thiên nhiên
Từ liên quan
- conservation
- conservational
- conservationist
- conservation law
- conservation area
- conservation laws
- conservation zone
- conservation force
- conservation system
- conservation farming
- conservation of mass
- conservation of charge
- conservation of energy
- conservation of matter
- conservation of parity
- conservation reservoir
- conservation of momentum
- conservation of radiance
- conservation of resources
- conservation of brightness
- conservation of energy law
- conservation of electricity
- conservation of mass-energy
- conservation field (of force)
- conservation storage reservoir
- conservation of angular momentum
- conservation of mechanical energy
- conservation of nature natural conservation