conservation of parity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conservation of parity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation of parity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation of parity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conservation of parity
* kỹ thuật
điện lạnh:
bảo toàn (tính) chắn lẻ
vật lý:
sự bảo toàn số chẵn lẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conservation of parity
Similar:
parity: (physics) parity is conserved in a universe in which the laws of physics are the same in a right-handed system of coordinates as in a left-handed system
Synonyms: space-reflection symmetry, mirror symmetry
Từ liên quan
- conservation
- conservational
- conservationist
- conservation law
- conservation area
- conservation laws
- conservation zone
- conservation force
- conservation system
- conservation farming
- conservation of mass
- conservation of charge
- conservation of energy
- conservation of matter
- conservation of parity
- conservation reservoir
- conservation of momentum
- conservation of radiance
- conservation of resources
- conservation of brightness
- conservation of energy law
- conservation of electricity
- conservation of mass-energy
- conservation field (of force)
- conservation storage reservoir
- conservation of angular momentum
- conservation of mechanical energy
- conservation of nature natural conservation