space-reflection symmetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

space-reflection symmetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space-reflection symmetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space-reflection symmetry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • space-reflection symmetry

    Similar:

    parity: (physics) parity is conserved in a universe in which the laws of physics are the same in a right-handed system of coordinates as in a left-handed system

    Synonyms: conservation of parity, mirror symmetry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).