conservation of electricity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation of electricity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation of electricity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation of electricity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conservation of electricity

    Similar:

    conservation of charge: the principle that the total electric charge of a system remains constant despite changes inside the system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).