conservation of energy law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation of energy law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation of energy law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation of energy law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation of energy law

    * kỹ thuật

    định luật bảo toàn năng lượng