conservation laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation laws.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation laws

    * kỹ thuật

    vật lý:

    định luật bảo toàn