conservation of brightness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation of brightness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation of brightness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation of brightness.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation of brightness

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự bảo toàn độ chói