conservation of mass-energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation of mass-energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation of mass-energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation of mass-energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation of mass-energy

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)