conservation of radiance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation of radiance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation of radiance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation of radiance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation of radiance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự bảo toàn độ bức xạ

    vật lý:

    sự bảo toàn độ trưng