conservation storage reservoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation storage reservoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation storage reservoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation storage reservoir.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation storage reservoir

    * kỹ thuật

    hồ trữ nước