conservation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservation system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ bảo toàn

    xây dựng:

    hệ bảo tồn