conservation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conservation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conservation system
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ bảo toàn
xây dựng:
hệ bảo tồn
Từ liên quan
- conservation
- conservational
- conservationist
- conservation law
- conservation area
- conservation laws
- conservation zone
- conservation force
- conservation system
- conservation farming
- conservation of mass
- conservation of charge
- conservation of energy
- conservation of matter
- conservation of parity
- conservation reservoir
- conservation of momentum
- conservation of radiance
- conservation of resources
- conservation of brightness
- conservation of energy law
- conservation of electricity
- conservation of mass-energy
- conservation field (of force)
- conservation storage reservoir
- conservation of angular momentum
- conservation of mechanical energy
- conservation of nature natural conservation