conservation reservoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conservation reservoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservation reservoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservation reservoir.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conservation reservoir
* kỹ thuật
hồ trữ nước
Từ liên quan
- conservation
- conservational
- conservationist
- conservation law
- conservation area
- conservation laws
- conservation zone
- conservation force
- conservation system
- conservation farming
- conservation of mass
- conservation of charge
- conservation of energy
- conservation of matter
- conservation of parity
- conservation reservoir
- conservation of momentum
- conservation of radiance
- conservation of resources
- conservation of brightness
- conservation of energy law
- conservation of electricity
- conservation of mass-energy
- conservation field (of force)
- conservation storage reservoir
- conservation of angular momentum
- conservation of mechanical energy
- conservation of nature natural conservation