law of conservation of energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law of conservation of energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of conservation of energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of conservation of energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law of conservation of energy

    * kỹ thuật

    định luật bảo toàn năng lượng

    xây dựng:

    quy luật bảo toàn năng lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet