law of conservation of energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law of conservation of energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of conservation of energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of conservation of energy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law of conservation of energy
* kỹ thuật
định luật bảo toàn năng lượng
xây dựng:
quy luật bảo toàn năng lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law of conservation of energy
Similar:
conservation of energy: the fundamental principle of physics that the total energy of an isolated system is constant despite internal changes
Synonyms: first law of thermodynamics
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill