first law of thermodynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first law of thermodynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first law of thermodynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first law of thermodynamics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first law of thermodynamics
* kỹ thuật
điện lạnh:
định luật nhiệt độ thứ nhất
định luật nhiệt động thứ nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
first law of thermodynamics
Similar:
conservation of energy: the fundamental principle of physics that the total energy of an isolated system is constant despite internal changes
Synonyms: law of conservation of energy
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer