law merchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law merchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law merchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law merchant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • law merchant

    Similar:

    mercantile law: the body of rules applied to commercial transactions; derived from the practices of traders rather than from jurisprudence

    Synonyms: commercial law

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).