mercantile law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercantile law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercantile law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercantile law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mercantile law
* kinh tế
luật thương mại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercantile law
the body of rules applied to commercial transactions; derived from the practices of traders rather than from jurisprudence
Synonyms: commercial law, law merchant
Từ liên quan
- mercantile
- mercantile act
- mercantile law
- mercantile bank
- mercantile firm
- mercantile port
- mercantile agent
- mercantile house
- mercantile paper
- mercantile plane
- mercantile agency
- mercantile broker
- mercantile credit
- mercantile marine
- mercantile nation
- mercantile system
- mercantile law (s)
- mercantile society
- mercantile doctrine
- mercantile exchange
- mercantile operations
- mercantile establishment
- mercantile inquiry agency
- mercantile open stock insurance