mercantile system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercantile system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercantile system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercantile system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mercantile system
* kinh tế
chế độ thương nghiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercantile system
Similar:
mercantilism: an economic system (Europe in 18th century) to increase a nation's wealth by government regulation of all of the nation's commercial interests
Từ liên quan
- mercantile
- mercantile act
- mercantile law
- mercantile bank
- mercantile firm
- mercantile port
- mercantile agent
- mercantile house
- mercantile paper
- mercantile plane
- mercantile agency
- mercantile broker
- mercantile credit
- mercantile marine
- mercantile nation
- mercantile system
- mercantile law (s)
- mercantile society
- mercantile doctrine
- mercantile exchange
- mercantile operations
- mercantile establishment
- mercantile inquiry agency
- mercantile open stock insurance