mercantile bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercantile bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercantile bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercantile bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mercantile bank
* kinh tế
người đại lý bán hàng
Từ liên quan
- mercantile
- mercantile act
- mercantile law
- mercantile bank
- mercantile firm
- mercantile port
- mercantile agent
- mercantile house
- mercantile paper
- mercantile plane
- mercantile agency
- mercantile broker
- mercantile credit
- mercantile marine
- mercantile nation
- mercantile system
- mercantile law (s)
- mercantile society
- mercantile doctrine
- mercantile exchange
- mercantile operations
- mercantile establishment
- mercantile inquiry agency
- mercantile open stock insurance