mercantile society nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercantile society nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercantile society giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercantile society.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mercantile society

    * kinh tế

    xã hội thương mại