gas meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas meter

    * kỹ thuật

    đồng hồ đo khí

    dụng cụ đo khí

    khí kế

    máy đo khí

    cơ khí & công trình:

    đồng hồ (đo) khí

    đo lường & điều khiển:

    lưu lượng kế ga

    xây dựng:

    máy đo lưu lượng khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gas meter

    a meter for measuring the amount of gas flowing through a particular pipe

    Synonyms: gasometer