gasometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gasometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasometer.
Từ điển Anh Việt
gasometer
/gæ'sɔmitə/
* danh từ
thùng đựng khí
(như) gas-meter
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gasometer
* kỹ thuật
bể chứa khí, đồng hồ đo khí
khí kế
hóa học & vật liệu:
bính chứa khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gasometer
Similar:
gas meter: a meter for measuring the amount of gas flowing through a particular pipe
gas holder: a large gas-tight spherical or cylindrical tank for holding gas to be used as fuel